• Revision as of 19:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /in'denʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chỗ thụt vào (ở đầu dòng) ( (cũng) indenture)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    The indenting of a line in printing or writing.
    =INDENTATION.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X