• Revision as of 02:16, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'weitiη/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đợi, sự chờ; thời gian đợi
    Sự hầu bàn

    Tính từ

    Đợi, chờ
    Hầu bàn

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    In senses of WAIT v.
    A official attendance at court. bone's period of this.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X