• Revision as of 18:51, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´daiəpə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Vải kẻ hình thoi
    Như nappy
    Khăn vệ sinh khô (phụ nữ)
    (kiến trúc) kiểu trang trí hình thoi

    Ngoại động từ

    In hình thoi (lên vải); thêu hình thoi (vào khăn)
    Trang trí hình thoi (trên tường...)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quấn tã lót (cho em bé)

    Chuyên ngành

    Oxford

    N. & v.
    N.
    US a baby's nappy.
    A a linen or cottonfabric with a small diamond pattern. b this pattern.
    Asimilar ornamental design of diamonds etc. for panels, walls,etc.
    V.tr. decorate with a diaper pattern. [ME f. OF diapref. med.L diasprum f. med.Gk diaspros (adj.) (as DIA-, asproswhite)]

    Tham khảo chung

    • diaper : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X