• Revision as of 02:50, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´græn¸stænd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khán đài trong nhà thi đấu hoặc trong sân vận động

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khán đài

    Oxford

    N.
    The main stand, usu. roofed, for spectators at a racecourseetc.
    Grandstand finish a close and exciting finish to a raceetc.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X