• Revision as of 19:31, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´budə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đức phật

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A title given to successive teachers of Buddhism, esp. toits founder, Gautama.
    A statue or picture of the Buddha.[Skr., = enlightened, past part. of budh know]

    Tham khảo chung

    • buddha : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X