• Revision as of 20:00, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´ræptə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chim ăn thịt

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    Any bird of prey, e.g. an owl, falcon, etc. [L, = ravisher,plunderer f. rapere rapt- seize]

    Tham khảo chung

    • raptor : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X