• Revision as of 21:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /in,vaiərən'mentəlist/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người quan tâm bảo vệ môi trường, nhà môi trường học

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.
    Ecologist, conservationist, naturalist, preservationist,nature-lover, green or Green: We have environmentalists tothank for clean-air laws.

    Oxford

    N.
    A person who is concerned with or advocates the protectionof the environment.
    A person who considers that environmenthas the primary influence on the development of a person orgroup.
    Environmentalism n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X