• Revision as of 14:58, ngày 29 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Buồn nôn khi ngồi trong xe đang chạy

    Xây dựng

    choáng mặt khi đi xe

    Oxford

    Adj.

    Affected with nausea caused by the motion of a car.
    Carsickness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X