• Revision as of 07:00, ngày 30 tháng 9 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'ækrou,mæt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kính không màu

    Điện lạnh

    kính acromat
    kính tiêu sắc

    Y học

    thấu kính tiêu sắc người mù sắc.

    Oxford

    N.

    A lens made achromatic by correction.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X