• Revision as of 11:47, ngày 25 tháng 2 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /dʒi´ɔdisi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khoa đo đạc

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    trắc địa học

    Xây dựng

    trắc địa (học)

    Kỹ thuật chung

    môn trắc địa

    Oxford

    N.
    The branch of mathematics dealing with the figures and areasof the earth or large portions of it.
    Geodesist n. [mod.L f.Gk geodaisia (as GEO-, daio divide)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X