• Revision as of 22:38, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´selju¸lɔid/

    Thông dụng

    Danh từ

    (hoá học) xenluloit

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A transparent flammable plastic made from camphor andcellulose nitrate.
    Cinema film. [irreg. f. CELLULOSE]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X