• Revision as of 01:31, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /'seikə/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) chim ưng
    (sử học) súng thần công, súng đại bác

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    A large falcon, Falco cherrug, used in hawking, esp. thelarger female bird.
    Hist. an old form of cannon. [ME f. OFsacre (in both senses), f. Arab. sakr]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X