• Revision as of 19:41, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´stiptik/

    Thông dụng

    Tính từ

    (y học) cầm máu
    Làm se da

    Danh từ

    (y học) thuốc cầm máu, chất cầm máu
    Thuốc se da

    Chuyên ngành

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.
    Astringent: The styptic effect of alum stops bleeding.

    Oxford

    Adj. & n.
    Adj. (of a drug etc.) that checks bleeding.
    N. astyptic drug or substance. [ME f. L stypticus f. Gk stuptikosf. stupho contract]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X