• Revision as of 02:28, ngày 9 tháng 10 năm 2008 by Dzunglt (Thảo luận | đóng góp)
    /'sju:pə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bữa ăn tối
    to have cold meat of supper
    ăn thịt nguội bữa tối

    Oxford

    N.

    A light evening meal.
    Sing for one's supper do somethingin return for a benefit.
    Supperless adj. [ME f. OF soper,super]

    Tham khảo chung

    • supper : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X