• Revision as of 20:24, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /['i:stəli]/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đông
    easterly wind
    gió đông

    Phó từ

    Về hướng đông; từ hướng đông

    Chuyên ngành

    Giao thông & vận tải

    về phía đông

    Kỹ thuật chung

    phía đông

    Oxford

    Adj., adv., & n.
    Adj. & adv.
    In an eastern position ordirection.
    (of a wind) blowing from the east.
    N. (pl.-ies) a wind blowing from the east.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X