• Revision as of 17:07, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´hed¸lait/

    Thông dụng

    Danh từ

    Đèn pha của xe ô tô ( (cũng) headlamp))

    Chuyên ngành

    Ô tô

    đèn đầu xe

    Điện

    đèn dầu

    Kỹ thuật chung

    đèn chiếu
    dimmed headlight
    đèn chiếu gần
    dipped headlight
    đèn chiếu gần

    Oxford

    N.
    A strong light at the front of a motor vehicle or railwayengine.
    The beam from this.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X