• Revision as of 18:15, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /hɔ:st/

    Thông dụng

    Danh từ

    (địa chất) địa lũy; hoxtơ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    địa lũy

    Oxford

    N.
    Geol. a raised elongated block of land bounded by faults onboth sides. [G, = heap]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X