• Revision as of 11:47, ngày 25 tháng 2 năm 2009 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Khoa địa vật lý

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    địa vật lí

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    địa vật lý

    Oxford

    N.

    The physics of the earth.
    Geophysical adj. geophysicistn.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X