• Revision as of 03:28, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /heid/

    Thông dụng

    Danh từ

    (địa lý,địa chất) độ nghiêng; góc dốc (của mạch mỏ)

    Nội động từ

    (địa lý,địa chất) nghiêng, xiên (mạch mỏ)

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    gốc tà

    Kỹ thuật chung

    độ dốc
    độ nghiêng
    góc dốc

    Oxford

    N. & v.
    Geol.
    N. an incline from the vertical.
    V.intr.incline from the vertical. [17th c., perh. dial. form of head]

    Tham khảo chung

    • hade : National Weather Service
    • hade : amsglossary
    • hade : Corporateinformation
    • hade : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X