• Revision as of 19:49, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /´inrʌʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự xông vào, sự lao vào, sự tuôn vào

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    sự đột ngột
    sự tuôn vào

    Oxford

    N.
    A rushing in; an influx.
    Inrushing adj. & n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X