• Revision as of 20:31, ngày 3 tháng 3 năm 2010 by Baovu (Thảo luận | đóng góp)
    /ˈsʌpə(r)/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bữa ăn tối
    to have cold meat of supper
    ăn thịt nguội bữa tối

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X