• Revision as of 14:03, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ebonit

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    cao su rắn

    Ô tô

    Nghĩa chuyên ngành

    nhựa ebonit

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    êbônit
    expanded ebonite
    êbônit dãn nở
    expanded ebonite
    êbônit giãn nở

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    = VULCANITE. [EBONY + -ITE(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X