• Revision as of 14:14, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thông tục) gầy nhom, gầy trơ xương, rất gầy

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    gầy

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Thin, underweight, gaunt, bony, scraggy, lank, lanky,gangly, gangling, raw-boned, meagre, spare, emaciated,half-starved, undernourished, spare, pinched, hollow-cheeked,wasted, shrunken: Two skinny children were clinging to theirmothers skirts.

    Oxford

    Adj.

    (skinnier, skinniest) 1 thin or emaciated.
    (ofclothing) tight-fitting.
    Made of or like skin.
    Skinniness n.

    Tham khảo chung

    • skinny : National Weather Service
    • skinny : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X