• Revision as of 17:01, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Người báo hiệu, vật báo hiệu (cái gì sắp tới)
    the harbinger of spring
    chim báo xuân về
    (sử học) người đi tiền trạm (để thu xếp chỗ ăn ở chi một đạo quân, cho nhà vua ngự giá)

    Ngoại động từ

    Báo hiệu, báo trước

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Forerunner, herald, precursor, omen, foretoken, sign,portent, augury: The crowing cock is the harbinger of dawn.

    Oxford

    N.

    A person or thing that announces or signals the approachof another.
    A forerunner. [earlier = 'one who provideslodging': ME herbergere f. OF f. herberge lodging f. Gmc]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X