• Revision as of 17:23, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Màng
    (giải phẫu) màng nhĩ
    (xây dựng) mặt hồi
    Màng trống; mặt trống
    (ngành in) giấy lót

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    ô trán (nhà)

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    giấy lót

    Oxford

    N.

    Printing an appliance in a printing-press used to equalizepressure between the platen etc. and a printing-sheet.
    Archit. = TYMPANUM. [F tympan or L tympanum: see TYMPANUM]

    Tham khảo chung

    • tympan : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X