• Revision as of 18:31, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) Tanin
    tannic acid
    axit tanic

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    tanic

    Oxford

    Adj.

    Of or produced from tan.
    Tannic acid a complex naturalorganic compound of a yellowish colour used as a mordant andastringent.
    Tannate n. [F tannique (as TANNIN)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X