• Revision as of 18:46, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thực vật học) cây lanh
    Sợi lanh
    Vải lanh
    to quench smoking flax

    Xem quench

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    lanh
    sợi vải

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cây lanh

    Oxford

    N.

    A a blue-flowered plant, Linum usitatissimum, cultivatedfor its textile fibre and its seeds (see LINSEED). b a plantresembling this.
    A dressed or undressed flax fibres. barchaic linen, cloth of flax.

    Tham khảo chung

    • flax : Corporateinformation
    • flax : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X