Bắt tôn trọng, bắt tuân theo; đem thi hành (luật lệ)
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
bắt buộc
Đồng nghĩa Tiếng Anh
V.
Insist upon or on, stress, require, impose, support, putinto effect, apply, administer, carry out, inflict, bring tobear, implement, prosecute, discharge; reinforce; Colloq crackor clamp down: The police will enforce the curfew tonight.
Force, compel, pressure or Brit pressurize, press, coerce, laystress upon or on, impose upon or on, impress upon or on, insistupon or on, demand, require; intimidate, browbeat, bully,railroad; Colloq lean on, twist (someone's) arm: They hiredthugs to enforce their claim.
Oxford
V.tr.
Compel observance of (a law etc.).
(foll. by on,upon) impose (an action, conduct, one's will).
Persist in (ademand or argument).
Enforceable adj. enforceability n.enforcedly adv. enforcer n. [ME f. OF enforcir, -ier ult. f. Lfortis strong]
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn