• Revision as of 20:41, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chất chuyển thể sữa

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    chất nhũ hóa

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chất tạo nhũ tương
    thiết bị tạo nhũ tương

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    Any substance that stabilizes an emulsion, esp. a foodadditive used to stabilize processed foods.
    An apparatus usedfor producing an emulsion.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X