• Revision as of 20:49, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thực vật học) chia đôi (lá)
    (pháp lý) viết làm hai bản (văn kiện, giao kèo...)
    Tay đôi, song phương

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    hai phần

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hai bên

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    có hai phần (văn kiện, giao kèo ...)
    song phương
    tay đôi

    Oxford

    Adj.

    Consisting of two parts.
    Shared by or involving twoparties.
    Law (of a contract, treaty, etc.) drawn up in twocorresponding parts or between two parties. [L bipartitus f.bipartire (as BI-, partire PART)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X