• Revision as of 21:13, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (nông nghiệp) lớp phủ, bổi (che phủ bảo vệ rễ cây mới trồng)

    Ngoại động từ

    (nông nghiệp) phủ, bổi (cây mới trồng)

    Oxford

    N. & v.

    N. a mixture of wet straw, leaves, etc., spreadaround or over a plant to enrich or insulate the soil.
    V.tr.treat with mulch. [prob. use as noun of mulsh soft: cf. dial.melsh mild f. OE melsc]

    Tham khảo chung

    • mulch : National Weather Service
    • mulch : Corporateinformation
    • mulch : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X