• /mʌltʃ/

    Thông dụng

    Danh từ

    (nông nghiệp) lớp phủ, bổi (che phủ bảo vệ rễ cây mới trồng)

    Ngoại động từ

    (nông nghiệp) phủ, bổi (cây mới trồng)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    compost , litter , manure , straw

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X