• Revision as of 21:57, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự phát sinh thẳng, sự phát sinh định hướng

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    trực sinh

    Oxford

    N.

    A theory of evolution which proposes that variations followa defined direction and are not merely sporadic and fortuitous.
    Orthogenetic adj. orthogenetically adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X