• Revision as of 22:14, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hợp dòng (sông)
    Gặp nhau (đường)

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    hợp dòng

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    chi lưu

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hợp lưu
    giao nhau
    sông nhánh
    suy biến
    confluent hypergeometric function
    hàm siêu bội suy biến

    Oxford

    Adj. & n.

    Adj. flowing together, uniting.
    N. a streamjoining another.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X