• /'kɔnfluənt/

    Thông dụng

    Tính từ

    Hợp dòng (sông)
    Gặp nhau (đường)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    hợp lưu; suy biến

    Cơ khí & công trình

    hợp dòng

    Hóa học & vật liệu

    chi lưu

    Kỹ thuật chung

    hợp lưu
    giao nhau
    sông nhánh
    suy biến
    confluent hypergeometric function
    hàm siêu bội suy biến

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X