• Revision as of 22:51, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vui lòng, sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan
    to be glad to see someone
    sung sướng vui mừng được gặp ai
    glad news
    tin vui, tin mừng
    to give the glad eye to somebody
    (từ lóng) nhìn ai âu yếm, liếc mắt đưa tình; nhìn ai hân hoan
    to give the glad hand to somebody
    tiếp đón ai niềm nở
    glad rags
    (từ lóng) quần áo ngày hội

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    hân hoan

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Happy, pleased, contented, gratified, satisfied;delighted, thrilled, joyful, overjoyed, tickled, Colloq tickledpink or to death, pleased as Punch, Slang Brit chuffed: I amgenuinely glad to see you.
    (ready and) willing, happy, keen,eager, (well-)disposed, inclined, ready: I would be glad tohelp you, madam.

    Tham khảo chung

    • glad : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X