• /glæd/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vui lòng, sung sướng, vui mừng, vui vẻ, hân hoan
    to be glad to see someone
    sung sướng vui mừng được gặp ai
    glad news
    tin vui, tin mừng

    Cấu trúc từ

    to give the glad eye to somebody
    (từ lóng) nhìn ai âu yếm, liếc mắt đưa tình; nhìn ai hân hoan
    to give the glad hand to somebody
    tiếp đón ai niềm nở
    glad rags
    (từ lóng) quần áo ngày hội

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    hân hoan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X