• Revision as of 00:00, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thể dục,thể thao) tư thế; thế đứng (để đánh bóng trong đánh gôn, crickê)
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thái độ, lập trường, quan điểm (về đạo đức, tinh thần..)

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    tư thế

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Carriage, bearing, deportment; position, posture, attitude,standpoint, stand, viewpoint, point of view: Legs apart andarms akimbo, she assumed a defiant stance at the door. Herstance was that she must protect the children at all costs.

    Oxford

    N.

    An attitude or position of the body esp. when hitting aball etc.
    A standpoint; an attitude of mind.
    Sc. a sitefor a market, taxi rank, etc. [F f. It. stanza: see STANZA]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X