• Revision as of 00:56, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Tương tự, giống nhau

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    tương tự
    analogous circuit
    mạch tương tự

    Oxford

    Adj.

    (usu. foll. by to) partially similar or parallel; showinganalogy.
    Analogously adv. [L analogus f. Gk analogosproportionate]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X