-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
- akin , alike , comparable , consonant , convertible , correspondent , corresponding , equivalent , homologous , interchangeable , kindred , like , parallel , related , resembling , undifferentiated , uniform , similar , agreeing , allied , cognate , commensurate , correlative , homeopathic , homogeneous , proportionate , same , synonymous
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ