• Revision as of 02:10, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (y học) chứng ictêri
    Sự quá kích động, sự cuồng loạn
    war hysteria
    tinh thần cuồng chiến, sự hiếu chiến

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    chứng loạn thần kinh

    Oxford

    N.

    A wild uncontrollable emotion or excitement.
    Afunctional disturbance of the nervous system, of psychoneuroticorigin. [mod.L (as HYSTERIC)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X