• Revision as of 03:51, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Tơ sồi
    Sồi, vải sồi
    Quần áo sồi

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    vảy

    Oxford

    N. & v.

    N.
    The rough silk enveloping a silkworm's cocoon.2 untwisted silk thread used in embroidery.
    = dental floss.
    V.tr. (also absol.) clean (the teeth) with dental floss.
    Floss silk a rough silk used in cheap goods. [F (soie) flochefloss(-silk) f. OF flosche down, nap of velvet]

    Tham khảo chung

    • floss : National Weather Service
    • floss : Corporateinformation
    • floss : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X