• Revision as of 08:12, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ & phó từ

    (từ cổ,nghĩa cổ); (thơ ca) (như) yonder
    as far as yon tree
    xa tận cái cây đằng kia

    Oxford

    Adj., adv., & pron.

    Literary & dial.
    Adj. & adv. yonder.
    Pron. yonder person or thing. [OE geon]

    Tham khảo chung

    • yon : National Weather Service
    • yon : amsglossary
    • yon : Corporateinformation
    • yon : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X