-
Thông dụng
Danh từ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- forest , hardwood , pulp , sapling , seedling , shrub , softwood , stock , timber , wood , woods , (small) staddle , (with top cut off) pollard , (young) sapling , alder , arboretum , ash , banyan , beech , birch , bolling , boscage , carob , cedar , conifer , coppice , copse , corner , deciduous , elder , elm , evergreen , fir , lin , locust , magnolia , maple , oak , palm , pine , red oak , silva , spinney
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ