• Revision as of 05:26, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    (thuộc) khí; như khí
    Đầy khí
    Ba hoa rỗng tuếch (lời nói...)

    Vật lý

    Nghĩa chuyên ngành

    thể khí

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    có khí nổ
    khí
    dạng khí
    sủi bọt

    Oxford

    Adj.

    (gassier, gassiest) 1 a of or like gas. b full of gas.
    Colloq. (of talk etc.) pointless, verbose.
    Gassiness n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X