• Revision as of 07:28, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Công kích, kháng cự
    Phản đối, chống lại
    Bàn cãi, bài bác

    Oxford

    V.tr.

    Literary call into question; controvert.
    Oppugner n.[ME f. L oppugnare attack, besiege (as OB-, L pugnare fight)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X