-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- argue , attack , call into question , contradict , controvert , criticize , debate , shoot down , take issue , contravene , disaffirm , gainsay , negate , negative , contend , dispute , oppose , question , resist
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ