• Revision as of 08:59, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) con hải ly
    Bộ lông hải ly
    Mũ làm bằng lông hải ly
    Lưỡi trai (mũ sắt); (sử học) vành cằm (mũ sắt)
    (từ lóng) bộ râu quai nón
    (từ lóng) người râu xồm

    Động từ

    to beaver away at something
    tích cực làm điều gì

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X