Thầy thuốc, bác sĩ (chuyên về điều trị không phải dùng phẫu thuật)
(nghĩa bóng) người chữa
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
bác sỹ
Y học
Nghĩa chuyên ngành
thầy thuốc
Đồng nghĩa Tiếng Anh
N.
Doctor, medical doctor, M.D., doctor of medicine, medicalpractitioner, general practitioner, G.P., medical man or woman,specialist, diplomate, Brit navy surgeon, Colloq doc, medico,medic, US man, Slang sawbones, bones: You ought to see aphysician if the pain persists.
Oxford
N.
A a person legally qualified to practise medicine andsurgery. b a specialist in medical diagnosis and treatment. cany medical practitioner.
A healer (work is the bestphysician). [ME f. OF fisicien (as PHYSIC)]
Cơ quan chủ quản: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam.
Địa chỉ: Tầng 16 VTCOnline, 18 Tam Trinh, Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Điện thoại: 04-9743410. Fax: 04-9743413.
Liên hệ Tài trợ & Hợp tác nội dung
Hotline: 0942 079 358
Email: thanhhoangxuan@vccorp.vn