-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- bones , doc , doctor , general practitioner , healer , intern , md , medic , medical practitioner , quack * , sawbones , specialist , surgeon , consultant , curer , medico , quack
Từ điển: Thông dụng | Xây dựng | Y học
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ